

| [INT CF-] FC Vilafranca |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | 7 | 33.3% |
| [INT CF-] Igualada |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | 7 | 33.3% |
| FC Vilafranca |
| Chủ - Khách |
|---|
| IgualadaFC Vilafranca |
| FC VilafrancaIgualada |
| IgualadaFC Vilafranca |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 21-03-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Spain D4 | 20-12-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.68 | -0.26 | -0.18 | T | 0.88 | 1.00 | 0.94 | T | X |
| Spain D4 | 28-09-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| FC Vilafranca |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 23-08-25 | 5 - 2 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA RL | 07-06-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA RL | 31-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA RL | 17-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| SPA RL | 03-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| SPA RL | 29-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| SPA RL | 26-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| SPA RL | 14-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA RL | 17-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| SPA RL | 10-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Igualada |
| Chủ - Khách |
|---|
| FigueresIgualada |
| IgualadaUA Horta |
| IgualadaFigueres |
| CE BanyolesIgualada |
| UA HortaIgualada |
| IgualadaCF Peralada |
| UE SantsIgualada |
| IgualadaCE Banyoles |
| CF PeraladaIgualada |
| IgualadaUE Sants |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 13-06-21 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 06-06-21 | 3 - 1 (1 - 0) | - | -0.40 | -0.31 | -0.44 | 0.93 | 0 | 0.77 | T | ||
| Spain D4 | 02-06-21 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 30-05-21 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 26-05-21 | 3 - 3 (3 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 23-05-21 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 16-05-21 | 4 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 12-05-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 18-04-21 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 11-04-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| FC Vilafranca |
| Igualada |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| FC Vilafranca |
| Igualada |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||