So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
1
0.94
0.88
2.75
0.82
1.42
4.00
5.10
Live
0.94
1.25
0.76
0.75
2.75
0.95
1.39
4.15
5.20
Run
0.49
0
-0.79
-0.61
5.5
0.31
1.01
10.50
14.00
BET365Sớm
0.90
1.25
0.90
0.90
3
0.90
1.40
4.50
5.50
Live
1.00
1.25
0.80
0.85
2.75
0.95
1.42
4.33
5.50
Run
0.42
0
-0.57
-0.16
5.5
0.09
1.01
51.00
67.00
Mansion88Sớm
-0.94
1.25
0.78
0.88
2.75
0.94
1.41
4.09
5.80
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.59
0.25
0.43
-0.31
5.5
0.17
1.15
5.70
13.00
188betSớm
0.77
1
0.95
0.89
2.75
0.83
1.42
4.00
5.10
Live
0.96
1.25
0.76
0.85
2.75
0.87
1.39
4.15
5.20
Run
0.40
0
-0.68
-0.60
5.5
0.32
1.01
10.50
14.00
SbobetSớm
0.72
1
-0.96
0.91
2.75
0.85
1.40
3.88
5.60
Live
0.72
1
-0.96
0.82
2.75
0.94
1.40
3.92
5.40
Run
-0.56
0.25
0.40
-0.25
5.5
0.11
1.15
5.70
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Petah Tikva FC
ChủHòaKhách
Bnei Yehuda Tel Aviv
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Petah Tikva FCSo Sánh Sức MạnhBnei Yehuda Tel Aviv
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-1] Maccabi Petah Tikva FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
962125820166.7%
43011249375.0%
532013411160.0%
64111781366.7%
[ISR Leumit League-11] Bnei Yehuda Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9315714101133.3%
4202546950.0%
511321041320.0%
6312541050.0%

Thành tích đối đầu

Maccabi Petah Tikva FC            
Chủ - Khách
Maccabi Petah Tikva FCBnei Yehuda Tel Aviv
Bnei Yehuda Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC
Bnei Yehuda Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCBnei Yehuda Tel Aviv
Maccabi Petah Tikva FCBnei Yehuda Tel Aviv
Bnei Yehuda Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCBnei Yehuda Tel Aviv
Bnei Yehuda Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCBnei Yehuda Tel Aviv
Bnei Yehuda Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LLTTC31-07-251 - 2
(1 - 1)
6 - 3-0.54-0.33-0.29B0.850.500.85BT
ISR D201-05-230 - 7
(0 - 5)
2 - 2-0.28-0.31-0.53T0.88-0.500.88TT
ISR D224-02-231 - 4
(1 - 1)
4 - 5-0.36-0.30-0.46T0.88-0.250.94TT
ISR D207-11-222 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.64-0.27-0.21T0.780.75-0.96TT
ISR LLTTC06-09-222 - 1
(1 - 0)
4 - 9---T---
ISR D127-02-210 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.36-0.33-0.43T-0.930.000.75TX
ISR D105-12-201 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.44-0.32-0.36T-0.950.250.77TX
INT CF26-05-202 - 1
(1 - 1)
3 - 6---B---
ISR D125-12-181 - 1
(1 - 0)
8 - 8-0.31-0.34-0.47H0.94-0.250.88BH
ISR D102-09-182 - 2
(1 - 0)
6 - 2-0.32-0.33-0.47H1.00-0.250.84BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Maccabi Petah Tikva FC            
Chủ - Khách
Ironi ModiinMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Kabilio JaffaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Acre FC
Hapoel HaderaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel Ramat GanMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCKafr Qasim
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Kfar Saba
Hapoel Kfar ShalemMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi HerzliyaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Kabilio JaffaMaccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D215-10-251 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.18-0.25-0.72T0.72-1.250.98BT
ISR D204-10-251 - 6
(0 - 3)
1 - 9-0.23-0.29-0.63T0.90-0.750.80TT
ISR D228-09-252 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.69-0.26-0.20T0.8410.86TT
ISR D221-09-252 - 2
(1 - 0)
0 - 7---H--
ISR D217-09-250 - 3
(0 - 2)
0 - 8-0.36-0.30-0.49T0.88-0.250.82TT
ISR D214-09-252 - 3
(2 - 0)
6 - 6---B--
ISR D231-08-252 - 0
(1 - 0)
10 - 6---T--
ISR D225-08-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5---H--
ISR LLTTC14-08-251 - 2
(0 - 1)
3 - 10-0.25-0.29-0.62T0.88-0.750.82TT
ISR LLTTC07-08-251 - 2
(1 - 0)
4 - 9-0.24-0.27-0.63T0.90-0.750.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Bnei Yehuda Tel Aviv            
Chủ - Khách
Bnei Yehuda Tel AvivKiryat Yam SC
Bnei Yehuda Tel AvivMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Acre FCBnei Yehuda Tel Aviv
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Hadera
Kafr QasimBnei Yehuda Tel Aviv
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Ramat Gan
Hapoel Kfar SabaBnei Yehuda Tel Aviv
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Kfar Shalem
Hapoel Rishon LezionBnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel RaananaBnei Yehuda Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LLTTC15-10-250 - 0
(0 - 0)
5 - 10-0.28-0.28-0.600.82-0.750.88X
ISR D212-10-250 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.69-0.25-0.210.8010.90X
ISR D205-10-252 - 0
(2 - 0)
2 - 2-----
ISR D229-09-252 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.52-0.31-0.320.940.50.76X
ISR D221-09-251 - 2
(1 - 2)
5 - 4-----
ISR D214-09-251 - 0
(0 - 0)
6 - 4-----
ISR D207-09-251 - 0
(0 - 0)
1 - 9-0.33-0.31-0.510.75-0.50.95X
ISR D231-08-252 - 3
(1 - 2)
9 - 5-----
ISR D224-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 9-----
ISR LLTTC18-08-250 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.36-0.29-0.470.84-0.250.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 0%

Maccabi Petah Tikva FCSo sánh số liệuBnei Yehuda Tel Aviv
  • 23Tổng số ghi bàn8
  • 2.3Trung bình ghi bàn0.8
  • 10Tổng số mất bàn8
  • 1.0Trung bình mất bàn0.8
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Petah Tikva FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
421150.0%Xem4100.0%00.0%Xem
Bnei Yehuda Tel Aviv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem00.0%3100.0%Xem
Maccabi Petah Tikva FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
430175.0%Xem250.0%00.0%Xem
Bnei Yehuda Tel Aviv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem00.0%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Petah Tikva FCThời gian ghi bànBnei Yehuda Tel Aviv
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Petah Tikva FCChi tiết về HT/FTBnei Yehuda Tel Aviv
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    8
    8
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Maccabi Petah Tikva FCSố bàn thắng trong H1&H2Bnei Yehuda Tel Aviv
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D224-10-2025KháchHapoel Afula4 Ngày
ISR D231-10-2025ChủHapoel Raanana11 Ngày
ISR D207-11-2025KháchHapoel Nof HaGalil18 Ngày
Bnei Yehuda Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D224-10-2025KháchIroni Modiin4 Ngày
ISR D231-10-2025ChủHapoel Afula11 Ngày
ISR D207-11-2025KháchHapoel Raanana18 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Maccabi Petah Tikva FC
Chấn thương
Bnei Yehuda Tel Aviv

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 66.7%Thắng33.3% [3]
  • [2] 22.2%Hòa11.1% [3]
  • [1] 11.1%Bại55.6% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 33.3%Thắng11.1% [1]
  • [0] 0.0%Hòa11.1% [1]
  • [1] 11.1%Bại33.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.78 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    1.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 22.22%Hòa11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Maccabi Petah Tikva FC VS Bnei Yehuda Tel Aviv ngày 20-10-2025 - Thông tin đội hình