

| [POL Liga 3-] Iskierka Szczecin |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 1 | 14 | 12 | 10 | 60.0% |
| [POL Liga 3-] Darlovia Darlowo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0.0% |
| Iskierka Szczecin |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Iskierka Szczecin |
| Chủ - Khách |
|---|
| Iskierka SzczecinChemik Police |
| Iskierka SzczecinBaltyk Koszalin |
| Iskierka SzczecinChemik Police |
| Blekitni Stargard IIIskierka Szczecin |
| Baltyk KoszalinIskierka Szczecin |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol L3 | 08-08-25 | 5 - 3 (3 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol L3 | 14-06-25 | 2 - 4 (2 - 3) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 31-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol L3 | 16-03-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 9 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| Pol L3 | 23-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Darlovia Darlowo |
| Chủ - Khách |
|---|
| Astra Ustronie MorskieDarlovia Darlowo |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol L3 | 10-08-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Iskierka Szczecin |
| Iskierka Szczecin |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||