

| [JPN University Championship-] Hannan University |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 13 | 9 | 50.0% |
| [JPN University Championship-] Tokai University Kumamoto |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 17 | 2 | 0.0% |
| Hannan University |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Hannan University |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| J-U NCH | 19-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| J-U NCH | 09-11-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| J-U NCH | 03-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 13 | - | - | - | T | - | - | |||
| J-U NCH | 15-10-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 9 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| JAP RL | 20-04-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| J-U NCH | 18-12-24 | 2 - 6 (1 - 2) | 4 - 5 | -0.34 | -0.31 | -0.48 | B | 0.90 | -0.25 | 0.86 | B | T |
| J-U NCH | 16-12-24 | 3 - 2 (3 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| JAP RL | 08-09-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 5 | -0.35 | -0.29 | -0.51 | B | 0.95 | -0.25 | 0.75 | B | T |
| JAP RL | 14-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.26 | -0.28 | -0.61 | B | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | T |
| JAP RL | 06-07-24 | 4 - 1 (4 - 0) | 5 - 5 | -0.87 | -0.15 | -0.10 | B | 0.97 | 2.25 | 0.79 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Tokai University Kumamoto |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| J-U NCH | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| JE Cup | 25-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| JE Cup | 20-05-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| JE Cup | 26-05-18 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| JE Cup | 27-08-16 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| JE Cup | 30-08-15 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Hannan University |
| Tokai University Kumamoto |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Hannan University |
| Tokai University Kumamoto |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||