

| [GRE Gamma Ethniki-] Proodos Rogon 1966 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | 1 | 0.0% |
| [GRE Gamma Ethniki-] AE Neas Seleukeias |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
| Proodos Rogon 1966 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Proodos Rogon 1966 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Proodos Rogon 1966Asteras Stavros |
| Proodos Rogon 1966Anthoupoli |
| Proodos Rogon 1966Lamia |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GRE D3 | 12-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| GRE D3 | 28-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| GRE D3 | 21-09-25 | 4 - 5 (1 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| AE Neas Seleukeias |
| Chủ - Khách |
|---|
| AE Neas SeleukeiasAnagennisi Artas |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GRE D3 | 26-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Proodos Rogon 1966 |
| Proodos Rogon 1966 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||