Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Win Win | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Khin Mo Mo Tun | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Phyu Phyu Win | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Naw Htet Htet Wai | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Hnin Pwint Aye | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Myat Noe Khin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Zu Latt Nadi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Zune Yu Ya Oo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Nina Mathelus | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
- | Malea Louise Cesar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tea Pidding | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Inna Kristianne Beza Palacios | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Livia Alexandra Davis McDaniel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Quinli Milile Quesada | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Chandler Blue McDaniel | Tiền đạo | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
5 | Hali Moriah Candido Long | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |