Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Allan Caballero Carbajal | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Maikel Reyes | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Erling Méndez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Ethan López | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ronald Estiven Palacios | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Mauro Verón | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.28 | |
20 | R. Rodríguez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.98 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Deylan Aguilar Casares | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Celso Borges | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.46 | ![]() |