

| [ENG-S Premier League-14] Hungerford Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | 5 | 7 | 9 | 27 | 34 | 22 | 14 | 23.8% |
| 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 14 | 11 | 17 | 20.0% |
| 11 | 3 | 2 | 6 | 16 | 20 | 11 | 10 | 27.3% |
| 6 | 0 | 5 | 1 | 7 | 9 | 5 | 0.0% |
| [ENG-S Premier League-7] Chertsey Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 9 | 6 | 7 | 29 | 22 | 33 | 7 | 40.9% |
| 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 11 | 18 | 7 | 45.5% |
| 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 11 | 15 | 7 | 36.4% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 11 | 50.0% |
| Hungerford Town |
| Chủ - Khách |
|---|
| Hungerford TownChertsey Town |
| Chertsey TownHungerford Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-S PR | 04-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.58 | -0.24 | -0.30 | T | 0.93 | 0.75 | 0.77 | T | X |
| ENG-S PR | 10-08-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Hungerford Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-S PR | 02-12-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.48 | -0.29 | -0.38 | H | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T | X |
| ENG-S PR | 22-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG-S PR | 18-11-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG-S PR | 08-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG-S PR | 01-11-25 | 5 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-S PR | 25-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG-S PR | 18-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG-S PR | 14-10-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-S PR | 11-10-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 04-10-25 | 6 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Chertsey Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-S PR | 29-11-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 26-11-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.51 | -0.29 | -0.35 | 0.76 | 0.25 | 0.94 | X | ||
| ENG-S PR | 22-11-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 18-11-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 15-11-25 | 4 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 08-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 01-11-25 | 4 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 21-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 18-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 14-10-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| Hungerford Town |
| Hungerford Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG-S PR | 20-12-2025 | Khách | Gloucester City | 7 Ngày |
| ENG-S PR | 27-12-2025 | Chủ | Berkhamsted Town | 14 Ngày |
| ENG-S PR | 03-01-2026 | Khách | Yate Town | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG-S PR | 20-12-2025 | Khách | Berkhamsted Town | 7 Ngày |
| ENG-S PR | 27-12-2025 | Chủ | Walton Hersham | 14 Ngày |
| ENG-S PR | 03-01-2026 | Khách | Uxbridge | 21 Ngày |

