

| [BI Premier League-14] Garage FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 1 | 1 | 7 | 3 | 20 | 4 | 14 | 11.1% |
| 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 9 | 4 | 14 | 20.0% |
| 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 11 | 0 | 16 | 0.0% |
| 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 17 | 1 | 0.0% |
| [BI Premier League-13] Le Messager Ngozi |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 14 | 8 | 13 | 22.2% |
| 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 4 | 13 | 25.0% |
| 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | 4 | 12 | 20.0% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | 4 | 16.7% |
| Garage FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Garage FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BI PL | 25-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BI PL | 17-10-25 | 0 - 4 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| BI PL | 01-10-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 0 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| BI PL | 27-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| BI PL | 18-09-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| BI PL | 13-09-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BI PL | 30-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BI PL | 23-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BI PL | 15-08-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
| Burundi Cup | 23-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Le Messager Ngozi |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BI PL | 17-10-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 05-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 28-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 19-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 14-09-25 | 4 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 31-08-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 24-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 16-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 07-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BI PL | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Garage FC |
| Garage FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BI PL | 09-11-2025 | Khách | Olympique Star | 7 Ngày |
| BI PL | 15-11-2025 | Chủ | Musongati FC | 13 Ngày |
| BI PL | 22-11-2025 | Khách | Rukinzo FC | 20 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BI PL | 08-11-2025 | Chủ | BS Dynamic | 6 Ngày |
| BI PL | 14-11-2025 | Khách | Muzinga FC | 12 Ngày |
| BI PL | 23-11-2025 | Chủ | Flambeau du Centre | 21 Ngày |

