[CMCL-3] Qinghai Kunlun |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 7 | 0 | 0 | 18 | 1 | 21 | 3 | 100.0% |
5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 1 | 15 | 3 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 3 | 7 | 100.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 8 | 33.3% |
[CMCL-6] Dalian Kewei |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 5 | 19 | 6 | 85.7% |
3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 7 | 4 | 66.7% |
3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 9 | 7 | 100.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 4 | 16 | 83.3% |
Qinghai Kunlun |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Qinghai Kunlun |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHN CH | 30-08-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CHN CH | 13-10-24 | 4 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CHN CH | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CHN CH | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CHN CH | 21-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CHN CH | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CHN CH | 07-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CHN CH | 31-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CHN CH | 23-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CHN CH | 21-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dalian Kewei |
Chủ - Khách |
---|
Dalian KeweiDalian Hanyu |
Jinan TianshengDalian Kewei |
Dalian KeweiHeilongjiang Longyue Ice City |
Shandong QiutanDalian Kewei |
Qingdao May WindDalian Kewei |
Dalian KeweiYanbian Sports School |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHN CH | 30-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN CH | 15-06-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN CH | 13-06-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN CH | 10-06-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN CH | 08-06-25 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN CH | 06-06-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Qinghai Kunlun |
Qinghai Kunlun |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |