[NED KNVB Cup-] Gemert |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 9 | 11 | 50.0% |
[NED KNVB Cup-] SV Huizen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 17 | 9 | 50.0% |
Gemert |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Gemert |
Chủ - Khách |
---|
GemertFC Rijnvogels |
GemertRKSV Wittenhorst |
UDI 19Gemert |
GemertHelmond Sport |
SV VenrayGemert |
AWCGemert |
MeerssenGemert |
GemertVV Kloetinge |
GemertFC Lisse |
Blauw GeelGemert |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NLD D4 | 24-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 09-08-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 02-08-25 | 3 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 29-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.17 | -0.20 | -0.75 | H | 0.82 | -1.5 | 0.94 | B | X |
INT CF | 27-07-25 | 3 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 26-06-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NLD D4 | 17-05-25 | 2 - 5 (0 - 3) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
NLD D4 | 03-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
NLD D4 | 13-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
NLD D4 | 06-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
SV Huizen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-08-25 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-07-25 | 2 - 5 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 26-07-25 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NLD D4 | 17-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NLD D4 | 08-03-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NLD D4 | 28-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HOLC | 03-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HOLC | 17-08-19 | 2 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
HOLC | 21-09-16 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gemert |
Gemert |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |