So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-2.25
0.80
0.92
4.25
0.78
9.20
6.80
1.12
Live
0.90
-2.25
0.80
1.00
4.25
0.70
9.20
6.80
1.12
Run
0.92
-1.25
0.78
0.89
6.25
0.81
13.00
11.00
1.01
BET365Sớm
0.88
-3.5
0.93
0.90
5
0.90
26.00
11.00
1.06
Live
0.83
-2.75
0.98
0.98
4.5
0.83
15.00
8.50
1.13
Run
0.95
-1.25
0.85
0.97
6.5
0.82
51.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.83
-1.75
0.87
0.87
3.5
0.83
6.60
5.10
1.24
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.94
-1.25
0.86
-0.99
6.5
0.79
16.50
6.60
1.07
188betSớm
0.91
-2.25
0.81
0.93
4.25
0.79
9.20
6.80
1.12
Live
0.91
-2.25
0.81
-0.99
4.25
0.71
9.20
6.80
1.12
Run
0.93
-1.25
0.79
0.90
6.25
0.82
13.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.83
-1.75
0.87
0.79
3.5
0.91
6.40
5.10
1.24
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.94
-1.25
0.86
0.96
6.5
0.84
18.00
6.50
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Raanana Women
ChủHòaKhách
Qiryat Gat Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Raanana WomenSo Sánh Sức MạnhQiryat Gat Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Phong Độ60%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-4] Hapoel Raanana Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3201446466.7%
11001034100.0%
2101343450.0%
64029121266.7%
[ISR Women's First National-1] Qiryat Gat Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
330017091100.0%
110010032100.0%
22007061100.0%
65012341583.3%

Thành tích đối đầu

Hapoel Raanana Women            
Chủ - Khách
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Raanana (W)
Hapoel Raanana (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Raanana (W)
Hapoel Raanana (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Raanana (W)
Hapoel Raanana (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Raanana (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Raanana (W)
Hapoel Raanana (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Raanana (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W111-01-244 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.99-0.10-0.07B0.77-0.270.93BX
ISR W102-10-230 - 5
(0 - 0)
4 - 8---B---
ISR W119-05-225 - 1
(2 - 0)
3 - 4---B---
ISR W124-01-221 - 2
(0 - 0)
- ---B---
ISR W104-11-214 - 0
(3 - 0)
9 - 2---B---
ISR W125-03-211 - 4
(1 - 0)
2 - 1---B---
ISR W107-01-211 - 0
(0 - 0)
- ---B---
ISR W113-02-201 - 0
(1 - 0)
12 - 0---B---
ISR W130-12-190 - 3
(0 - 1)
0 - 7---B---
ISR W114-02-193 - 0
(2 - 0)
6 - 2---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Hapoel Raanana Women            
Chủ - Khách
Maccabi Hadera (W)Hapoel Raanana (W)
Hapoel Raanana (W)Maccabi Holon FC (W)
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Raanana (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Raanana (W)
Hapoel Raanana (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Bnot Netanya (W)Hapoel Raanana (W)
Hapoel Raanana (W)Maccabi Hadera (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Raanana (W)
Hapoel Raanana (W)Bnot Netanya (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Raanana (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W125-09-250 - 2
(0 - 1)
7 - 2---T--
ISR W118-09-251 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.40-0.28-0.47T0.75-0.250.95TX
ISR W111-09-254 - 1
(3 - 0)
3 - 4---B--
ISR WC26-12-246 - 0
(4 - 0)
1 - 1---B--
ISR W102-05-244 - 2
(1 - 1)
- ---T--
ISR W125-04-240 - 1
(0 - 1)
3 - 6---T--
ISR W118-04-242 - 2
(2 - 0)
4 - 9---H--
ISR W128-03-241 - 1
(0 - 1)
8 - 7---H--
ISR W121-03-243 - 1
(2 - 0)
2 - 7---T--
ISR W114-03-245 - 1
(2 - 0)
6 - 2---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%

Qiryat Gat Women            
Chủ - Khách
Maccabi Kiryat Gat (W)Ashdod Panthers (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Hadera (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Hapoel Jerusalem (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Fomget Genclik (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Jerusalem (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Jerusalem (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W125-09-2510 - 0
(3 - 0)
9 - 0-0.99-0.09-0.080.784.750.92T
ISR W118-09-250 - 5
(0 - 2)
2 - 2-----
ISR W111-09-250 - 2
(0 - 2)
0 - 6-0.22-0.24-0.690.93-10.77X
ISR WC14-08-251 - 4
(0 - 0)
3 - 8-----
UEFA WUC02-08-251 - 3
(1 - 2)
3 - 1-----
ISR WC25-05-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-----
ISR W121-05-255 - 2
(1 - 1)
5 - 2-----
ISR W115-05-251 - 2
(1 - 0)
4 - 7-0.43-0.29-0.430.8400.86T
ISR W112-05-251 - 3
(1 - 1)
2 - 7-0.20-0.24-0.710.77-1.250.93T
ISR WC06-05-250 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.72-0.24-0.190.901.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 60%

Hapoel Raanana WomenSo sánh số liệuQiryat Gat Women
  • 16Tổng số ghi bàn33
  • 1.6Trung bình ghi bàn3.3
  • 21Tổng số mất bàn8
  • 2.1Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Raanana Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Qiryat Gat Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem
Hapoel Raanana Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem
Qiryat Gat Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Raanana WomenThời gian ghi bànQiryat Gat Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Raanana WomenChi tiết về HT/FTQiryat Gat Women
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel Raanana WomenSố bàn thắng trong H1&H2Qiryat Gat Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Raanana Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W130-10-2025KháchAshdod Panthers (W)21 Ngày
ISR W103-11-2025KháchIroni Ramat Hasharon (W)25 Ngày
ISR W106-11-2025ChủAS Tel Aviv University (W)28 Ngày
Qiryat Gat Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W130-10-2025ChủAS Tel Aviv University (W)21 Ngày
ISR W103-11-2025KháchHapoel Jerusalem (W)25 Ngày
ISR W106-11-2025ChủMaccabi Holon FC (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 66.7%Thắng100.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [3]
  • [1] 33.3%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [1] 33.3%Thắng66.7% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    5.67
  • TB mất điểm
    0.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    3.33
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    3.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 25.00%thắng 2 bàn+100.00% [4]
  • [1] 25.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hapoel Raanana Women VS Qiryat Gat Women ngày 10-10-2025 - Thông tin đội hình