Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Mia Elizabeth Corbin | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.35 | ![]() |
- | Meaghan·Nally | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.39 | ![]() |
- | audrey harding | - | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.68 | |
- | Rylee Baisden | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.46 | |
- | Riley Mattingly | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.63 | |
- | Taylor Lauren Porter | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.54 | |
- | Alyssa Walker | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Madelyn Desiano | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.54 | |
- | cameron tucker | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 7.62 | ![]() |
- | Lena Silano | - | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 6.49 | |
- | Sophia Braun | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.86 |