| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Abdul Aziz Al-Fawaz | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.9 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Johannes Mathias Moser | Tiền vệ | 3 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 8.4 | |
| 13 | Kenny Nzogang | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Jakob Vinzenz Pokorny | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.3 | |
| 18 | Luca Weinhandl | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.09 | |
| 5 | Ifeanyi Ndukwe | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | |
| 21 | Daniel Posch | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 |