

| [USL2-] GFI Woodlands |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [USL2-] Houston FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 13 | 2 | 0.0% |
| GFI Woodlands |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| GFI Woodlands |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Houston FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| USA-ULT | 17-07-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| USA-ULT | 15-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.41 | -0.29 | -0.45 | 0.93 | 0 | 0.77 | X | ||
| USA-ULT | 10-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 14 | -0.17 | -0.20 | -0.78 | 0.89 | -1.5 | 0.81 | X | ||
| USA-ULT | 03-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| USA-ULT | 30-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| USA-ULT | 27-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| USA-ULT | 16-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| USA-ULT | 09-06-24 | 4 - 3 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| USA-ULT | 02-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.45 | -0.28 | -0.42 | 0.79 | 0 | 0.91 | X | ||
| USA-ULT | 27-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
| GFI Woodlands |
| GFI Woodlands |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||