

| [INT FRL-] Bhutan Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 20 | 12 | 8 | 33.3% |
| [INT FRL-] Malaysia Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 8 | 33.3% |
| Bhutan Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Bhutan Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT FRL | 28-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| South A G | 27-10-24 | 7 - 1 (5 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| South A G | 24-10-24 | 0 - 13 (0 - 6) | 0 - 17 | - | - | - | T | - | - | |||
| South A G | 21-10-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| South A G | 18-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.96 | -0.10 | -0.06 | H | 0.79 | 2.75 | 0.97 | T | X |
| INT FRL | 27-07-24 | 2 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT FRL | 24-07-24 | 1 - 5 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT FRL | 30-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT FRL | 27-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT FRL | 24-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Malaysia Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AFFWC | 29-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | -0.48 | -0.34 | -0.33 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | H | ||
| AFFWC | 26-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.47 | -0.31 | -0.34 | 0.88 | 0.25 | 0.88 | X | ||
| INT FRL | 26-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 23-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 30-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 27-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 21-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.83 | -0.18 | -0.12 | 0.88 | 1.75 | 0.94 | X | ||
| INT FRL | 18-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SEAGW | 09-05-23 | 5 - 1 (3 - 0) | 18 - 1 | -0.98 | -0.11 | -0.06 | 0.80 | 3 | 0.90 | T | ||
| SEAGW | 06-05-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 13 | -0.06 | -0.08 | -0.99 | 0.84 | -4 | 0.92 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||