| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SCO Highland League-18] Rothes |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | 0 | 2 | 12 | 15 | 59 | 2 | 18 | 0.0% |
| 6 | 0 | 1 | 5 | 10 | 28 | 1 | 18 | 0.0% |
| 8 | 0 | 1 | 7 | 5 | 31 | 1 | 18 | 0.0% |
| 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 18 | 0 | 0.0% |
| [SCO Highland League-12] Strathspey Thistle |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | 5 | 0 | 9 | 24 | 40 | 15 | 12 | 35.7% |
| 7 | 2 | 0 | 5 | 11 | 20 | 6 | 13 | 28.6% |
| 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 20 | 9 | 11 | 42.9% |
| 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | 3 | 16.7% |
| Rothes |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 22-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 19-10-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 31-01-24 | 8 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 11-10-23 | 2 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 22-02-23 | 9 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 03-12-22 | 0 - 7 (0 - 4) | 2 - 11 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 26-03-22 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 11-09-21 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 01-02-20 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 28-09-19 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Rothes |
| Chủ - Khách |
|---|
| RothesInverness |
| Brora RangersRothes |
| RothesDeveronvale |
| KeithRothes |
| Turriff UnitedRothes |
| Strathspey ThistleRothes |
| RothesLossiemouth |
| RothesBanks o Dee |
| ClachnacuddinRothes |
| fraserburghRothes |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 25-06-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 12-04-25 | 7 - 2 (5 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 05-04-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 02-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 29-03-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 22-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 19-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO HL | 15-03-25 | 1 - 5 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 08-03-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 05-03-25 | 6 - 1 (2 - 0) | 14 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Strathspey Thistle |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 21-06-25 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 12-04-25 | 1 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 09-04-25 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 05-04-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 29-03-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 26-03-25 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 22-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 19-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 15-03-25 | 5 - 0 (4 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 12-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Rothes |
| Rothes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 02-08-2025 | Khách | Forres Mechanics | 3 Ngày |
| SCO HL | 09-08-2025 | Chủ | Brechin City | 10 Ngày |
| SCO HL | 13-08-2025 | Khách | fraserburgh | 14 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 02-08-2025 | Khách | Brechin City | 3 Ngày |
| SCO HL | 09-08-2025 | Chủ | Banks o Dee | 10 Ngày |
| SCO HL | 13-08-2025 | Khách | Buckie Thistle FC | 14 Ngày |

