| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [EST Cup-] Viimsi JK |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 3 | 15 | 83.3% |
| [EST Cup-] TalTech Jalgpalliklubi |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 0 | 0.0% |
| Viimsi JK |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Viimsi JK |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EST D2 | 19-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 8 | -0.30 | -0.26 | -0.59 | B | 0.82 | -0.75 | 0.88 | B | X |
| EST D2 | 16-06-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 8 | -0.25 | -0.24 | -0.66 | T | 0.82 | -1 | 0.88 | T | X |
| EST D2 | 01-06-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 15 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| EST D2 | 29-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | T | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | X |
| EST D2 | 25-05-25 | 2 - 4 (0 - 2) | 3 - 9 | -0.10 | -0.16 | -0.85 | T | 0.86 | -2 | 0.96 | H | T |
| EST D2 | 17-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.26 | -0.26 | -0.60 | T | 0.89 | -0.75 | 0.87 | T | X |
| EST D2 | 09-05-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 2 | -0.96 | -0.10 | -0.06 | T | 0.96 | 3 | 0.80 | T | H |
| EST D2 | 03-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | -0.64 | -0.24 | -0.24 | T | 0.98 | 1 | 0.78 | T | X |
| EST D2 | 26-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| EST D2 | 17-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 11 - 2 | -0.76 | -0.20 | -0.19 | H | 0.90 | 1.5 | 0.86 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 14%
| TalTech Jalgpalliklubi |
| Chủ - Khách |
|---|
| TalTech JalgpalliklubiJK Jalgpallihaigla |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Est WT | 22-03-25 | 3 - 5 (3 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Viimsi JK |
| TalTech Jalgpalliklubi |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Viimsi JK |
| TalTech Jalgpalliklubi |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||