Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | brendan mcsorley | - | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() ![]() |
- | Rasmus Alm | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
43 | cam cilley | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Eduard Löwen | Tiền vệ | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | |
- | miguel perez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mykhi Joyner | Tiền vệ | 8 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
- | Jaziel Alberto Orozco Landeros | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Caden Glover | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Reo Griffiths | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
45 | Blake Pope | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | alexis moreno | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
94 | Charles Ondo | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Malcolm johnston | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Lukas Burns | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |