| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Brendan McSorley | Tiền đạo | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| - | Rasmus Alm | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 43 | cam cilley | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Eduard Löwen | Tiền vệ | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | |
| 28 | miguel perez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Mykhi Joyner | Tiền vệ | 8 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| 91 | Jaziel Alberto Orozco Landeros | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 46 | Caden Glover | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Reo Griffiths | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| - | Blake Pope | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | alexis moreno | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| 94 | Charles Ondo | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Malcolm johnston | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Lukas Burns | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |