| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [STDRFEF-] AD Cartaya |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 14 | 1 | 0.0% |
| [STDRFEF-] Ceuta B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 11 | 9 | 50.0% |
| AD Cartaya |
| Chủ - Khách |
|---|
| Ceuta BAD Cartaya |
| Ceuta BAD Cartaya |
| AD CartayaCeuta B |
| Ceuta BAD Cartaya |
| AD CartayaCeuta B |
| AD CartayaCeuta B |
| Ceuta BAD Cartaya |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 11-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Spain D4 | 24-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Spain D4 | 14-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Spain D4 | 14-01-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Spain D4 | 17-09-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Spain D4 | 16-04-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Spain D4 | 12-12-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| AD Cartaya |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 04-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 01-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | -0.32 | -0.33 | -0.50 | B | 0.96 | -0.25 | 0.74 | B | H |
| Spain D4 | 27-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 11-04-25 | 2 - 3 (1 - 3) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 05-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| Spain D4 | 30-03-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| Spain D4 | 23-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.55 | -0.34 | -0.27 | B | 0.83 | 0.5 | 0.87 | B | T |
| Spain D4 | 16-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| Spain D4 | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| Spain D4 | 02-03-25 | 3 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Ceuta B |
| Chủ - Khách |
|---|
| Ceuta BCD Pozoblanco |
| Inter SevillaCeuta B |
| Ceuta BSevilla C |
| Atletico CentralCeuta B |
| Ceuta BPuente Genil |
| Lucena CFCeuta B |
| La PalmaCeuta B |
| Ceuta BConil CF |
| CD UtreraCeuta B |
| Ceuta BCD San Roque de Lepe |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Spain D4 | 04-05-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 30-04-25 | 1 - 4 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 26-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.49 | -0.34 | -0.32 | 0.77 | 0.25 | 0.93 | X | ||
| Spain D4 | 12-04-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 05-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 29-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 23-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 15-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 08-03-25 | 4 - 3 (3 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 01-03-25 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| AD Cartaya |
| AD Cartaya |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật