| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | babacar niang | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Luke hille | Tiền vệ | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
| - | curt calov | - | 7 | 1 | 0 | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| 35 | Britton Fischer | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Jackson Castro | - | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | nikola djordjevic | - | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Mark O'Neill | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Nelson Pierre | Tiền đạo | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 61 | Johnny Selemani | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 43 | antoine coupland | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |