| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Pan Jinkuan | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 78 | Li Chuanjie | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 35 | Deng Xiongtao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 61 | Li Zihong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 63 | Tang Chao | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 99 | Wen Zhanlin | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| 34 | Zhang Jiajie | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 67 | Zhang Xiangyu | Hậu vệ | 6 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 62 | Deng Zaiquan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 69 | Zhang Guangming | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 70 | Zhu Jiayuan | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |