[WAL Cymru Championship-10] Trey Thomas Drossel |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 11 | 5 | 10 | 20.0% |
4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 10 | 4 | 9 | 25.0% |
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 13 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | 4 | 16.7% |
[WAL Cymru Championship-11] Treowen Stars |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | 4 | 11 | 20.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0 | 13 | 0.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 4 | 8 | 33.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 16 | 5 | 16.7% |
Trey Thomas Drossel |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Trey Thomas Drossel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 15-08-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 08-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL CLC | 01-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.72 | -0.24 | -0.19 | B | 0.93 | 1.25 | 0.77 | B | T |
WAL FAWC | 25-07-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | -0.47 | -0.31 | -0.38 | B | 0.94 | 0.25 | 0.76 | B | T |
INT CF | 09-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 12-04-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 04-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 28-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 22-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 15 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 07-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Treowen Stars |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 16-08-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 09-08-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 25-07-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
WAL CLC | 19-07-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 15 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 17-09-22 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 03-10-15 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 12-10-13 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 02-10-11 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Trey Thomas Drossel |
Trey Thomas Drossel |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 06-09-2025 | Khách | Llantwit Major | 12 Ngày |
WAL FAWC | 12-09-2025 | Chủ | Ynyshir Albions | 18 Ngày |
WAL FAWC | 26-09-2025 | Khách | Cwmbran Celtic | 32 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 06-09-2025 | Chủ | Cwmbran Celtic | 12 Ngày |
WAL FAWC | 12-09-2025 | Khách | Carmarthen | 18 Ngày |
WAL FAWC | 27-09-2025 | Chủ | Caerau Ely | 33 Ngày |