VfL Osnabrück
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0Kevin SchumacherHậu vệ10000005.95
-Robin FabinskiHậu vệ10000005.69
0Bjarke JacobsenTiền vệ00010005.1
Thẻ vàng
21Lukas JonssonThủ môn00010006.06
0Patrick KammerbauerHậu vệ10010015.62
Thẻ vàng
39Yigit·KarademirHậu vệ00010006.17
18Lars KehlTiền đạo30000005.76
-T. LesueurTiền vệ20010005.88
0Robin MeißnerTiền đạo10020006.22
1Niklas SauterThủ môn00000000
0Kai PrögerTiền đạo00000000
0Fridolin WagnerTiền vệ00000005.45
3Frederik ChristensenHậu vệ00000005.19
-I. Badjie-00000006.54
27Bryan HenningTiền vệ00010005.69
Thẻ vàng
0Luc IhorstTiền đạo10000006.32
Thẻ vàng
-T. JanottaHậu vệ00000000
0David KopaczTiền vệ00000005.36
19Kevin WiethaupTiền vệ00000000
24Jannik MüllerHậu vệ10000005.76
TSG Hoffenheim Youth
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
30Nader El-JindaouiTiền đạo00000006.47
-Yannick Onohiol-00000006.95
7Ayoube Amaimouni-EchghouyabTiền đạo10101018.51
Bàn thắngThẻ đỏ
39Florian·BahrHậu vệ20001017.79
14Paul HennrichTiền đạo20100017.79
Bàn thắng
-Alex honajzerTiền vệ00000000
-Leonard Krasniqi-00000006.46
0B. Opoku LabesTiền đạo10100007.4
Bàn thắng
31Tim PhilippThủ môn00000000
5Lars StroblHậu vệ00000000
16Yannis HörHậu vệ10000006.35
Thẻ vàng
22Arian LlugiqiTiền vệ10030006.4
6V. LässigTiền vệ00010006.63
34Yannik LuhrsHậu vệ00000006.94
-David Mokwa NtusuTiền đạo10000006.28
Thẻ vàng
-Ruben Seyram Reisig-10010016.83
-deniz zeitlerTiền vệ41110027.91
Bàn thắngThẻ vàng
11Luka ĐurićTiền vệ00001007.42
24Diren DağdevirenTiền vệ00000006.79
0Denis DonkorTiền vệ00000000

VfL Osnabrück vs TSG Hoffenheim Youth ngày 18-10-2025 - Thống kê cầu thủ