

| [MOZ C-] Ferrovario Lichinga |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 9 | 4 | 0.0% |
| [MOZ C-] Desportivo de Nacala |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 7 | 40.0% |
| Ferrovario Lichinga |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Ferrovario Lichinga |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MOZ C | 23-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| MOZ C | 19-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| MOZ CUP | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| MOZ C | 23-09-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| MOZ C | 09-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| MOZ C | 12-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 12 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| MOZ C | 21-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| MOZ C | 24-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| MOZ C | 03-06-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 12 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| MOZ C | 15-05-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Desportivo de Nacala |
| Chủ - Khách |
|---|
| Desportivo de NacalaFerroviario Maputo |
| Ferroviario MaputoDesportivo de Nacala |
| Costa do Sol MaputoDesportivo de Nacala |
| LD MaputoDesportivo de Nacala |
| LD MaputoDesportivo de Nacala |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MOZ C | 29-06-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| MOZ C | 02-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MOZ C | 31-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 13 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 04-10-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 14-09-19 | 1 - 3 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||