So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.5
0.79
0.96
2.5
0.80
1.97
2.95
3.65
Live
0.97
0.5
0.87
0.97
2.5
0.85
1.97
3.10
3.40
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.97
0.5
0.78
0.90
2.5
0.90
1.95
3.30
3.40
Live
0.98
0.5
0.83
0.98
2.5
0.83
1.91
3.20
3.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.99
0.5
0.83
1.00
2.5
0.82
2.00
3.20
3.25
Live
1.00
0.5
0.84
0.98
2.5
0.84
2.00
3.20
3.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.98
0.5
0.80
0.97
2.5
0.81
1.97
2.95
3.65
Live
0.98
0.5
0.88
0.98
2.5
0.86
1.97
3.10
3.40
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.99
0.5
0.85
0.99
2.5
0.83
1.99
3.13
3.34
Live
0.99
0.5
0.85
0.99
2.5
0.83
1.99
3.13
3.34
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Chemnitzer
ChủHòaKhách
FSV luckenwalde
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ChemnitzerSo Sánh Sức MạnhFSV luckenwalde
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-10] Chemnitzer
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
196762729251031.6%
10451181417740.0%
922591581322.2%
623199933.3%
[GER Regionalliga-9] FSV luckenwalde
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18756232526938.9%
1044212916940.0%
83141116101137.5%
613257616.7%

Thành tích đối đầu

Chemnitzer            
Chủ - Khách
FSV luckenwaldeChemnitzer
ChemnitzerFSV luckenwalde
FSV luckenwaldeChemnitzer
FSV luckenwaldeChemnitzer
ChemnitzerFSV luckenwalde
FSV luckenwaldeChemnitzer
ChemnitzerFSV luckenwalde
ChemnitzerFSV luckenwalde
FSV luckenwaldeChemnitzer
ChemnitzerFSV luckenwalde
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg02-08-252 - 1
(1 - 1)
- -0.30-0.31-0.51B0.86-0.500.98BT
GER Reg06-04-252 - 0
(1 - 0)
- -0.54-0.31-0.27T0.850.500.91TX
GER Reg05-10-240 - 2
(0 - 1)
- -0.37-0.30-0.45T0.76-0.251.00TX
GER Reg06-04-241 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.40-0.29-0.43T0.980.000.84TT
GER Reg20-10-231 - 2
(1 - 1)
6 - 8-0.56-0.27-0.26B0.990.750.85BT
GER Reg02-04-230 - 0
(0 - 0)
- -0.39-0.29-0.44H-0.980.000.80HX
GER Reg16-10-222 - 0
(2 - 0)
4 - 8-0.56-0.28-0.27T1.000.750.82TX
GER Reg12-03-224 - 1
(1 - 0)
- -0.56-0.28-0.29T0.800.50-0.98TT
GER Reg29-09-211 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.52-0.30-0.28H0.920.500.92TX
GER Reg25-10-203 - 0
(1 - 0)
- -0.69-0.23-0.20T0.801.00-0.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Chemnitzer            
Chủ - Khách
Greifswalder FCChemnitzer
ChemnitzerBerliner FC Dynamo
ZwickauChemnitzer
ChemnitzerVSG Altglienicke
ZFC MeuselwitzChemnitzer
ChemnitzerHertha Zehlendorf
Hertha BSC Berlin YouthChemnitzer
ChemnitzerEilenburg
Carl Zeiss JenaChemnitzer
Rot-Weiss ErfurtChemnitzer
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg06-12-250 - 0
(0 - 0)
- -0.46-0.29-0.37H0.960.250.80TX
GER Reg28-11-251 - 1
(0 - 1)
- -0.58-0.28-0.26H0.940.750.82TX
GER Reg22-11-254 - 0
(2 - 0)
- -0.47-0.30-0.35B0.910.250.85BT
GER Reg07-11-252 - 2
(0 - 1)
- -0.47-0.30-0.38H0.920.250.78TT
GER Reg02-11-251 - 4
(0 - 2)
- -0.41-0.30-0.40T0.8600.90TT
GER Reg25-10-252 - 1
(1 - 1)
- -0.67-0.25-0.21T0.9010.86TT
GER Reg19-10-252 - 0
(0 - 0)
- -0.36-0.27-0.47B0.85-0.250.91BX
GER Reg04-10-252 - 2
(2 - 1)
- -0.65-0.26-0.21H0.9910.77TT
GER Reg27-09-252 - 0
(2 - 0)
- ---B--
GER Reg20-09-252 - 2
(1 - 0)
- -0.52-0.30-0.30H0.920.50.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

FSV luckenwalde            
Chủ - Khách
FSV luckenwaldeRot-Weiss Erfurt
FSV luckenwaldeZFC Meuselwitz
FSV luckenwaldeHertha BSC Berlin Youth
ZwickauFSV luckenwalde
FSV luckenwaldeSV Babelsberg 03
EilenburgFSV luckenwalde
FSV luckenwaldeUnion Berlin
FSV luckenwaldeCarl Zeiss Jena
FSV luckenwaldeBSG Chemie Leipzig
Greifswalder FCFSV luckenwalde
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg06-12-251 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.36-0.29-0.470.83-0.250.93X
GER Reg28-11-252 - 2
(1 - 1)
- -0.51-0.29-0.320.960.50.80T
GER Reg07-11-250 - 1
(0 - 0)
- -0.57-0.29-0.280.740.50.96X
GER Reg01-11-253 - 0
(1 - 0)
- -0.50-0.30-0.320.760.251.00T
GER Reg24-10-250 - 0
(0 - 0)
- -0.49-0.30-0.33-0.970.50.81X
GER Reg17-10-250 - 2
(0 - 1)
- -0.33-0.29-0.49-0.98-0.250.82X
INT CF08-10-250 - 3
(0 - 1)
- -----
GER Reg05-10-251 - 1
(0 - 1)
- -0.27-0.29-0.560.82-0.751.00X
GER Reg27-09-251 - 0
(0 - 0)
- -----
GER Reg21-09-250 - 2
(0 - 1)
- -0.52-0.28-0.320.910.50.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

ChemnitzerSo sánh số liệuFSV luckenwalde
  • 13Tổng số ghi bàn9
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.9
  • 17Tổng số mất bàn11
  • 1.7Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Chemnitzer
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
FSV luckenwalde
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Chemnitzer
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
611416.7%Xem350.0%116.7%Xem
FSV luckenwalde
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
610516.7%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ChemnitzerThời gian ghi bànFSV luckenwalde
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    16
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ChemnitzerChi tiết về HT/FTFSV luckenwalde
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    17
    16
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
ChemnitzerSố bàn thắng trong H1&H2FSV luckenwalde
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    17
    16
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chemnitzer
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg01-02-2026KháchBSG Chemie Leipzig50 Ngày
GER Reg08-02-2026KháchMagdeburg Am57 Ngày
GER Reg15-02-2026ChủFC Lokomotive Leipzig64 Ngày
FSV luckenwalde
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg01-02-2026ChủMagdeburg Am50 Ngày
GER Reg08-02-2026KháchBFC Preussen57 Ngày
GER Reg15-02-2026ChủHallescher FC64 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Chemnitzer
Chấn thương
FSV luckenwalde
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 31.6%Thắng38.9% [7]
  • [7] 36.8%Hòa27.8% [7]
  • [6] 31.6%Bại33.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng16.7% [3]
  • [5] 26.3%Hòa5.6% [1]
  • [1] 5.3%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.28
  • TB mất điểm
    1.39
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [5] 55.56%Hòa62.50% [5]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Chemnitzer VS FSV luckenwalde ngày 13-12-2025 - Thông tin đội hình