Partizan Belgrade
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-B. Kostić-10010006.46
15Aldo KaluluTiền đạo00000006.45
88Vukasin jovanovicThủ môn00000000
70Dimitrije JankovićTiền vệ00000000
80V. DragojevićTiền vệ10011007.5
-Jovan·MilosevicTiền đạo30000006.99
0Stefan MilicHậu vệ00000000
31Milos KrunicThủ môn00000000
-zoran alilovicTiền vệ00000000
10Bibras NatchoTiền vệ10000007.2
36Ognjen ugresicTiền vệ30000006.36
29Ghayas ZahidTiền vệ00000000
0Yanis KarabelyovTiền vệ10000006.43
0Marko MiloševićThủ môn00000006.19
30milan roganovicHậu vệ00011007.46
-Demba SeckTiền đạo10010006.78
24Vukasin djurdjevicHậu vệ10000006.86
11Milan VukoticTiền vệ50110108.03
Bàn thắngThẻ đỏ
43Nemanja TrifunovicTiền đạo20030006.33
2Aranđel StojkovićHậu vệ30100007.54
Bàn thắng
40Nikola SimićHậu vệ20000007.38
Radnicki 1923 Kragujevac
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-L. LijeskicThủ môn00000000
-Marjanovic nikola-00000006.82
15Milan MitrovićHậu vệ00000000
0Danilo MitrovicHậu vệ00000006.32
70Alfa baldeTiền đạo00000005.88
32Nikola·BukumiraTiền vệ00000005.5
Thẻ vàng
21Jovan IlicTiền vệ10010006.01
7matija gluscevicTiền đạo10000006.08
-Issa·BahTiền đạo10020006.26
80Luka·StankovskiTiền vệ00000000
27Miloš RistićTiền vệ00000000
0Nikola skrobonjaTiền vệ00000005.84
Thẻ vàng
9Stephen ChineduTiền đạo00000000
-Milutin VidosavljevićTiền vệ00010006.73
0Vladimir StojkovićThủ môn00000007.94
14Slobodan SimovićHậu vệ00000006.4
-Bogdan mircetic-00010006.36
50TomasDadićHậu vệ10010006.5
Thẻ vàng
-kilian bevisTiền đạo00011006.86
Thẻ vàng
-L. Ben Hassine-10110007.96
Bàn thắng
23bojan adzicHậu vệ10010006.02
Thẻ vàng
8Mehmed CosicHậu vệ00000000

Partizan Belgrade vs Radnicki 1923 Kragujevac ngày 04-08-2025 - Thống kê cầu thủ