Habitpharm Javor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Boubacari DoucoureTiền vệ00001007.7
22Ognjen KrsmanovicTiền đạo20000006.54
Thẻ vàng
28Lazar MićićTiền đạo30120017.99
Bàn thắng
10Dušan PantelićTiền vệ10000007.2
-Petar Petrović-10001008
0Kayode SalimanTiền đạo10010006.41
Thẻ vàng
26Djordje SkokoHậu vệ00010006.5
1Nikola VasiljevićThủ môn00000006.28
3Stefan ViloticHậu vệ10000006.35
Thẻ vàng
13Marko BjekovićHậu vệ00000007.44
32Mateja ZuvićTiền vệ00000000
0Ibrahim TankoTiền đạo00000006.54
0Dimitrije StevanovicThủ môn00000000
0Dušan RistićHậu vệ00000006.8
-Aleksa RadonjicTiền vệ00000000
11Stefan MiloševićHậu vệ00000007.16
-Nemanja KrstićTiền vệ00000000
2Milan IlićHậu vệ00000000
-Petar Djokovic-00010006.2
Thẻ vàng
27junior bayere loueTiền đạo10100008.07
Bàn thắngThẻ đỏ
-Martin andjelkovic-00000000
6Mamane Moustapha Amadou SaboTiền vệ10000007
Thẻ vàng
FK IMT Belgrad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Milos JovicTiền vệ10000005.91
14Marko JevtićTiền vệ10000006.57
7nikola glisicTiền đạo30010006.34
-kenroy campbellHậu vệ00000000
12kadir gicic-00000000
25Nikola krsticTiền đạo00000006.25
-Luka KrstovicThủ môn00000000
24Marko lukovicHậu vệ00000000
27Vladimir RadocajTiền đạo00000006.02
Thẻ vàng
16Stefan bastajaTiền vệ00000000
10Dušan ŽagarTiền vệ10000006.1
11Ugo BonnetTiền đạo00000006.43
5Moussa SissakoHậu vệ00010006.47
0Ismael CasasHậu vệ10010006.94
-stefan baltic-00000000
-Bojan BracThủ môn00000006.53
0Olivier ThillTiền vệ20020106.03
15sinisa popovicTiền vệ00000006.9
22vasilije novicicTiền vệ00000006.6
Thẻ vàng
8Luka LukovićTiền vệ00000006.16
-V. KiankauluaTiền đạo00000006.28
-Sankara William KaramokoTiền đạo20000006.4
Thẻ vàng

Habitpharm Javor vs FK IMT Belgrad ngày 13-09-2025 - Thống kê cầu thủ