Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | liam mcstravick | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
- | Dylan Williams | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Rhys McCabe | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
43 | David Hutton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Gavin Gallagher | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Cameron Cooper | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | ![]() |
- | Cole Williams | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | C. Ross | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Jordan White | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 |