So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.25
0.92
0.95
1.75
0.85
2.20
2.80
3.45
Live
-
-
-
-0.95
1.75
0.75
2.07
2.63
3.90
Run
0.66
0
-0.78
-0.19
0.5
0.05
13.50
1.04
16.00
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.95
1.75
0.85
2.15
2.75
3.40
Live
-0.98
0.5
0.77
0.77
1.5
-0.98
1.95
2.80
4.00
Run
-0.57
0
0.42
-0.08
0.5
0.03
15.00
1.03
15.00
Mansion88Sớm
0.75
0.25
-0.92
-0.96
1.75
0.78
1.97
2.65
4.45
Live
0.77
0.25
-0.93
-0.89
1.75
0.71
2.00
2.60
4.45
Run
0.89
0
0.95
-0.20
0.5
0.09
11.00
1.07
11.00
188betSớm
0.91
0.25
0.93
0.96
1.75
0.86
2.20
2.80
3.45
Live
0.80
0.25
-0.96
-0.94
1.75
0.76
2.12
2.57
3.85
Run
0.67
0
-0.78
-0.18
0.5
0.06
13.50
1.04
16.00
SbobetSớm
0.76
0.25
-0.93
-0.93
1.75
0.75
2.04
2.65
3.94
Live
0.81
0.25
-0.97
-0.93
1.75
0.75
2.10
2.63
3.78
Run
0.74
0
-0.90
-0.34
0.5
0.16
7.40
1.15
8.60

Bên nào sẽ thắng?

Gol Gohar FC
ChủHòaKhách
Aluminium Arak
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gol Gohar FCSo Sánh Sức MạnhAluminium Arak
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRN Pro League-5] Gol Gohar FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
279117191538533.3%
14554119201035.7%
134638618530.8%
622255833.3%
[IRN Pro League-9] Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
276138252431922.2%
1449115821828.6%
132471016101415.4%
612346516.7%

Thành tích đối đầu

Gol Gohar FC            
Chủ - Khách
Aluminium ArakGol Gohar FC
Gol Gohar FCAluminium Arak
Aluminium ArakGol Gohar FC
Gol Gohar FCAluminium Arak
Aluminium ArakGol Gohar FC
Gol Gohar FCAluminium Arak
Aluminium ArakGol Gohar FC
Gol Gohar FCAluminium Arak
Gol Gohar FCAluminium Arak
Aluminium ArakGol Gohar FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR02-12-240 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.42-0.32-0.38H0.820.001.00HX
IRN PR24-05-242 - 3
(1 - 1)
6 - 1-0.48-0.35-0.29B0.790.25-0.97BT
IRN PR19-12-230 - 0
(0 - 0)
0 - 8-0.37-0.40-0.35H0.880.000.94HX
IRN PR06-05-230 - 1
(0 - 0)
1 - 1---B---
IRN PR16-01-230 - 0
(0 - 0)
- ---H---
IRN PR09-05-222 - 0
(0 - 0)
0 - 2-0.53-0.35-0.24T0.880.500.94TT
IRN PR24-12-210 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.52-0.36-0.24H0.920.500.90TX
Iran Cup15-07-213 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.47-0.35-0.30T0.870.250.89TT
IRN PR06-07-212 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.56-0.33-0.24T0.800.50-0.98TT
IRN PR15-01-210 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.32-0.36-0.45H0.84-0.250.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Gol Gohar FC            
Chủ - Khách
Foolad KhozestanGol Gohar FC
Gol Gohar FCZob Ahan
Tractor S.C.Gol Gohar FC
Gol Gohar FCKheybar Khorramabad
Havadar SCGol Gohar FC
Gol Gohar FCMes Rafsanjan
Gol Gohar FCKheybar Khorramabad
PersepolisGol Gohar FC
Gol Gohar FCNassaji Mazandaran
Esteghlal KhozestanGol Gohar FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR04-04-251 - 1
(0 - 0)
9 - 5-0.55-0.36-0.20H0.820.50.94TT
IRN PR29-03-250 - 2
(0 - 0)
5 - 3---B--
IRN PR16-03-252 - 1
(1 - 1)
11 - 1-0.58-0.33-0.20B0.960.750.86BT
IRN PR06-03-252 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.48-0.36-0.25T0.770.25-0.95TT
IRN PR28-02-250 - 1
(0 - 1)
1 - 1-0.14-0.24-0.74T0.86-1.250.96BX
IRN PR20-02-250 - 0
(0 - 0)
0 - 2-0.49-0.34-0.27H0.760.251.00TX
Iran Cup14-02-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
IRN PR08-02-251 - 0
(0 - 0)
0 - 5-0.54-0.33-0.22B0.850.50.97BX
IRN PR01-02-252 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.53-0.36-0.24T0.900.50.92TT
IRN PR25-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.34-0.36-0.42H0.73-0.25-0.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Aluminium Arak            
Chủ - Khách
Aluminium ArakSepahan
Aluminium ArakTractor S.C.
Foolad KhozestanAluminium Arak
Aluminium ArakZob Ahan
Kheybar KhorramabadAluminium Arak
Aluminium ArakPersepolis
Havadar SCAluminium Arak
Aluminium ArakMes Rafsanjan
Nassaji MazandaranAluminium Arak
Aluminium ArakEsteghlal Khozestan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR05-04-251 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.26-0.35-0.510.84-0.50.98H
IRN PR29-03-250 - 1
(0 - 1)
2 - 4-----
IRN PR14-03-252 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.43-0.34-0.33-0.980.250.80H
IRN PR07-03-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.45-0.36-0.300.900.250.92T
IRN PR28-02-251 - 0
(1 - 0)
- -0.40-0.37-0.360.810-0.99X
IRN PR22-02-251 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.25-0.37-0.500.76-0.51.00H
IRN PR08-02-252 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.16-0.29-0.65-0.96-0.750.78T
IRN PR02-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.44-0.38-0.290.930.250.83X
IRN PR27-01-251 - 2
(1 - 0)
- -0.41-0.37-0.34-0.940.250.70T
IRN PR20-01-251 - 1
(1 - 0)
3 - 0-0.47-0.36-0.290.840.250.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Gol Gohar FCSo sánh số liệuAluminium Arak
  • 8Tổng số ghi bàn8
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.8
  • 8Tổng số mất bàn10
  • 0.8Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Gol Gohar FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem3XemXem10XemXem45.8%XemXem8XemXem33.3%XemXem14XemXem58.3%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem2XemXem11XemXem43.5%XemXem11XemXem47.8%XemXem7XemXem30.4%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem
Gol Gohar FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem9XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem20.8%XemXem18XemXem75%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
13XemXem5XemXem7XemXem1XemXem38.5%XemXem2XemXem15.4%XemXem10XemXem76.9%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
Aluminium Arak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem5XemXem9XemXem39.1%XemXem16XemXem69.6%XemXem7XemXem30.4%XemXem
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem2XemXem3XemXem6XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem2XemXem18.2%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gol Gohar FCThời gian ghi bànAluminium Arak
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    21
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    4
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gol Gohar FCChi tiết về HT/FTAluminium Arak
  • 2
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    18
    17
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    4
    B/B
ChủKhách
Gol Gohar FCSố bàn thắng trong H1&H2Aluminium Arak
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    18
    19
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gol Gohar FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR16-04-2025ChủEsteghlal Tehran5 Ngày
Iran Cup24-04-2025KháchNassaji Mazandaran13 Ngày
Aluminium Arak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR17-04-2025ChủChadormalou Ardakan6 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Gol Gohar FC
Aluminium Arak
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 33.3%Thắng22.2% [6]
  • [11] 40.7%Hòa48.1% [6]
  • [7] 25.9%Bại29.6% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 18.5%Thắng7.4% [2]
  • [5] 18.5%Hòa14.8% [4]
  • [4] 14.8%Bại25.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.41 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 50.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Gol Gohar FC VS Aluminium Arak ngày 11-04-2025 - Thông tin đội hình