So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.25
0.68
0.76
1.5
0.94
2.42
2.30
3.30
Live
0.77
0.25
0.93
0.98
1.75
0.72
2.16
2.41
3.65
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
2.5
0.01
14.00
1.01
16.00
BET365Sớm
0.95
0.25
0.85
0.90
1.75
0.90
2.25
2.60
3.50
Live
0.85
0.25
0.95
1.00
1.75
0.80
2.20
2.55
3.90
Run
0.57
0
-0.74
-0.09
2.5
0.04
13.00
1.04
13.00
Mansion88Sớm
0.95
0.25
0.81
0.98
1.75
0.78
2.19
2.56
3.40
Live
0.87
0.25
0.89
0.99
1.75
0.77
2.13
2.55
3.55
Run
0.60
0
-0.80
-0.18
2.5
0.07
7.00
1.14
10.00
188betSớm
-0.97
0.25
0.69
0.77
1.5
0.95
2.42
2.30
3.30
Live
0.72
0.25
1.00
0.94
1.75
0.78
2.16
2.41
3.65
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.21
2.5
0.03
14.00
1.01
16.00
SbobetSớm
-0.93
0.25
0.72
0.87
1.5
0.93
2.31
2.48
3.18
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.66
0
-0.86
-0.15
2.5
0.01
6.40
1.15
8.00

Bên nào sẽ thắng?

Asyut Petroleum
ChủHòaKhách
Gazl Kafr Eldwar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Asyut PetroleumSo Sánh Sức MạnhGazl Kafr Eldwar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 2H 0B
    0T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-12] Asyut Petroleum
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31912103035391229.0%
16673201625737.5%
153571019141820.0%
611457416.7%
[EGY Division 2-16] Gazl Kafr Eldwar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31417101626291612.9%
163941113181318.8%
1518651311196.7%
615043816.7%

Thành tích đối đầu

Asyut Petroleum            
Chủ - Khách
Raya Ghazl SCAsyut Petroleum
Raya Ghazl SCAsyut Petroleum
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D202-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.40-0.40-0.32H-0.930.250.69TX
EGY D208-01-241 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.41-0.35-0.36H0.790.00-0.97HH

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Asyut Petroleum            
Chủ - Khách
El MansouraAsyut Petroleum
Asyut PetroleumAswan
DayrotAsyut Petroleum
Asyut PetroleumSuez Montakhab
El Mokawloon El ArabAsyut Petroleum
Proxy SCAsyut Petroleum
Telecom EgyptAsyut Petroleum
Asyut PetroleumSporting Alexandria
Asyut PetroleumEl Daklyeh
Asyut PetroleumTersana SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D205-04-251 - 0
(0 - 0)
3 - 12---B--
EGY D226-03-251 - 2
(0 - 1)
- -0.43-0.35-0.33B-0.990.250.75BT
EGY D222-03-250 - 2
(0 - 0)
2 - 2-0.40-0.34-0.39T0.8700.89TH
EGY D216-03-250 - 1
(0 - 1)
16 - 5-0.54-0.34-0.24B0.860.50.96BX
EGY D212-03-251 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.57-0.32-0.23B0.760.51.00BX
EGY D216-02-252 - 2
(2 - 1)
6 - 2---H--
EGY D209-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 9-0.49-0.36-0.30T0.760.250.94TX
EGY D203-02-252 - 1
(0 - 0)
- -0.54-0.35-0.25T0.840.50.86TT
EGY D226-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 0---H--
EGY D214-01-253 - 3
(2 - 2)
4 - 4-0.43-0.36-0.36H0.690-0.99HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Gazl Kafr Eldwar            
Chủ - Khách
Raya Ghazl SCTelecom Egypt
Sporting AlexandriaRaya Ghazl SC
Raya Ghazl SCEl Daklyeh
Olympic El QanalRaya Ghazl SC
Raya Ghazl SCTersana SC
Kahraba IsmailiaRaya Ghazl SC
Raya Ghazl SCEl Sekka El Hadid
Abo Qair SemadsRaya Ghazl SC
Raya Ghazl SCRaviena
Raya Ghazl SCTanta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D204-04-251 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.35-0.37-0.40-0.9900.75T
EGY D226-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.37-0.36-0.390.9200.84X
EGY D221-03-251 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.39-0.41-0.310.670-0.92T
EGY D216-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.47-0.38-0.270.790.25-0.97X
EGY D211-03-251 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.29-0.44-0.39-0.8800.69X
EGY D221-02-251 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.51-0.34-0.270.980.50.72T
EGY D215-02-250 - 2
(0 - 1)
3 - 4-----
EGY D209-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.65-0.31-0.200.780.750.92X
EGY D203-02-250 - 0
(0 - 0)
10 - 7-0.39-0.40-0.340.780-0.96X
EGY D226-01-251 - 1
(1 - 1)
7 - 8-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 7 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

Asyut PetroleumSo sánh số liệuGazl Kafr Eldwar
  • 11Tổng số ghi bàn5
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.5
  • 11Tổng số mất bàn7
  • 1.1Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa70.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Asyut Petroleum
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Gazl Kafr Eldwar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem4XemXem6XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
633050.0%Xem350.0%350.0%Xem
Asyut Petroleum
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Gazl Kafr Eldwar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem6XemXem4XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
9XemXem3XemXem4XemXem2XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Asyut PetroleumThời gian ghi bànGazl Kafr Eldwar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Asyut Petroleum
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Gazl Kafr Eldwar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 29.0%Thắng12.9% [4]
  • [12] 38.7%Hòa54.8% [4]
  • [10] 32.3%Bại32.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 19.4%Thắng3.2% [1]
  • [7] 22.6%Hòa25.8% [8]
  • [3] 9.7%Bại19.4% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.84
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.35
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Hòa70.00% [7]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Asyut Petroleum VS Gazl Kafr Eldwar ngày 09-04-2025 - Thông tin đội hình