Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ITA Serie D-] US Corticella |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | 6 | 33.3% |
[ITA Serie D-] Prato |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 7 | 33.3% |
US Corticella |
Chủ - Khách |
---|
PratoUS Corticella |
US CorticellaPrato |
PratoUS Corticella |
US CorticellaPrato |
PratoUS Corticella |
PratoUS Corticella |
US CorticellaPrato |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 08-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 | 05-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 20-12-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.38 | -0.30 | -0.44 | T | -0.96 | 0.00 | 0.78 | T | T |
ITA S4 | 19-03-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 13-11-22 | 4 - 2 (3 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 | 24-02-21 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.74 | -0.23 | -0.15 | B | 0.89 | -0.80 | 0.93 | B | T |
ITA S4 | 04-10-20 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
US Corticella |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 06-04-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 30-03-25 | 5 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 23-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 09-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 02-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 23-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 16-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 09-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 02-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 26-01-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Prato |
Chủ - Khách |
---|
Zenith PratoPrato |
PratoTau calcio |
RiccionePrato |
PratoForli |
ImolesePrato |
PratoASD Victor San Marino |
PistoiesePrato |
PratoPiacenza |
TuttocuoioPrato |
PratoASD Sasso Marconi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 06-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 30-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-03-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 09-03-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 01-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 16-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 09-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 13 | -0.47 | -0.33 | -0.36 | 0.92 | 0.25 | 0.78 | X | ||
ITA S4 | 02-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 26-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
US Corticella |
US Corticella |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |