[CHI Women's Division 1-] Huachipato (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 8 | 9 | 50.0% |
[CHI Women's Division 1-] Universidad Catolica (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | 12 | 66.7% |
Huachipato (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Huachipato (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI WD1 | 30-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
CHI WD1 | 23-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
CHI WD1 | 19-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | -0.38 | -0.28 | -0.49 | T | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | X |
CHI WD1 | 16-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
CHI WD1 | 08-03-25 | 0 - 6 (0 - 0) | 0 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
CHI WD1 | 02-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CHI WD1 | 18-08-24 | 4 - 5 (2 - 3) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
CHI WD1 | 11-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
CHI WD1 | 23-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 12 | - | - | - | T | - | - | |||
CHI WD1 | 26-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Universidad Catolica (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI WD1 | 30-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
CHI WD1 | 23-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.95 | -0.14 | -0.06 | 0.77 | 2.25 | 0.93 | X | ||
CHI WD1 | 15-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.88 | -0.16 | -0.11 | 0.80 | 2 | 0.90 | T | ||
CHI WD1 | 08-03-25 | 2 - 4 (2 - 0) | 2 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
CHI WD1 | 06-11-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.48 | -0.28 | -0.39 | 0.91 | 0.25 | 0.79 | T | ||
CHI WD1 | 08-09-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHI WD1 | 04-09-24 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHI WD1 | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
CHI WD1 | 24-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CHI WD1 | 21-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.16 | -0.21 | -0.78 | 0.85 | -1.5 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Huachipato (W) |
Huachipato (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |