| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Sydney Cummings | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Sarah Clark | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | I. Nino | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Katie Murray | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | marley canales | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Sophia Braun | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Mckenzie Weinert | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Emina Ekic | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Allie thornton | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Amber Brooks | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | L. Shepherd | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Cyera Hintzen | Tiền đạo | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jenny Danielsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Deborah Ajibola Abiodun | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | jenna winebrenner | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Hannah Davison | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |