So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.93
-1.5
0.88
0.75
2
-0.95
13.00
4.33
1.25
Live
1.00
-1.5
0.80
0.82
2.25
0.97
11.00
4.75
1.25
Run
0.26
-0.25
-0.37
-0.22
1.5
0.15
81.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.97
-1.5
0.81
0.80
2.25
-0.98
13.00
5.30
1.17
Live
-0.67
-1.5
0.51
0.61
2.25
-0.79
20.00
7.10
1.08
Run
-0.46
0
0.30
-0.26
1.5
0.14
14.00
1.58
2.40
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
10.00
4.25
1.27
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.37
0
0.21
-0.19
1.5
0.05
12.50
1.76
2.11

Bên nào sẽ thắng?

Changnyeong (w)
ChủHòaKhách
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Changnyeong (w)So Sánh Sức MạnhIncheon Hyundai Steel Red Angels (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu97%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR WK League-8] Changnyeong (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6006418080.0%
200203080.0%
4004415080.0%
601521610.0%
[KOR WK League-1] Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
54105113180.0%
43104110175.0%
11001034100.0%
65101021683.3%

Thành tích đối đầu

Changnyeong (w)            
Chủ - Khách
Hyundai Steel Red Angels (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Changnyeong (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Changnyeong (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD124-08-240 - 0
(0 - 0)
- ---H---
KOR WD120-06-240 - 2
(0 - 1)
1 - 1-0.14-0.23-0.75B0.92-1.250.90BX
KOR WD102-05-241 - 0
(1 - 0)
- -0.94-0.14-0.07B0.80-0.440.90TX
KOR WD121-03-240 - 1
(0 - 0)
- -0.11-0.19-0.82B0.85-1.750.97BX
KOR WD109-06-232 - 0
(0 - 0)
- -0.85-0.17-0.10B0.99-0.500.83HX
KOR WD105-05-230 - 1
(0 - 1)
- -0.14-0.21-0.77B0.87-1.500.95BX
KOR WD128-03-230 - 1
(0 - 1)
- -0.12-0.20-0.81B-0.99-1.500.81BX
KOR WD104-07-221 - 3
(1 - 1)
- ---B---
KOR WD112-05-223 - 0
(1 - 0)
- -0.89-0.16-0.09B0.90-0.570.80BT
KOR WD114-04-220 - 2
(0 - 1)
- -0.11-0.18-0.85B0.94-1.750.76BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:13% Tỷ lệ tài: 13%

Thành tích gần đây

Changnyeong (w)            
Chủ - Khách
Suwon FMC (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
KSPO FC (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)KSPO FC (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Changnyeong (W)
Gyeongju FC (W)Changnyeong (W)
Changnyeong (W)Suwon FMC (W)
Boeun Sangmu (W)Changnyeong (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Changnyeong (W)
Seoul Amazones (W)Changnyeong (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD127-03-252 - 1
(0 - 1)
- -0.85-0.18-0.09B0.801.750.96TT
KOR WD120-03-250 - 2
(0 - 1)
- -0.18-0.27-0.68B0.85-10.91BX
KOR WD115-03-253 - 1
(2 - 1)
- ---B--
KOR WD126-09-240 - 4
(0 - 2)
5 - 5-0.10-0.18-0.85B0.96-1.750.80BT
KOR WD119-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 0---H--
KOR WD112-09-245 - 0
(2 - 0)
- -0.91-0.14-0.07B1.002.250.82BT
KOR WD105-09-240 - 2
(0 - 0)
- -0.12-0.20-0.83B0.94-1.50.76BX
KOR WD129-08-242 - 1
(1 - 1)
- ---B--
KOR WD124-08-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--
KOR WD120-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.65-0.27-0.21H0.750.75-0.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%

Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)            
Chủ - Khách
Hyundai Steel Red Angels (W)KSPO FC (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Bam Khatoon (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Boeun Sangmu (W)
Wuhan Jianghan (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Abu Dhabi CC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Sabah FA (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Seoul Amazones (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Suwon FMC (W)
KSPO FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Boeun Sangmu (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD127-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.44-0.31-0.37-0.940.250.76X
Asian w Cup22-03-251 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.91-0.14-0.090.802.250.90X
KOR WD115-03-251 - 0
(0 - 0)
- -----
Asian w Cup09-10-240 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.35-0.28-0.520.78-0.50.92X
Asian w Cup06-10-242 - 2
(1 - 1)
1 - 17-----
Asian w Cup03-10-243 - 0
(3 - 0)
7 - 0-0.93-0.14-0.080.822.250.88X
KOR WD126-09-240 - 1
(0 - 1)
14 - 3-0.85-0.17-0.100.781.750.98X
KOR WD119-09-240 - 1
(0 - 1)
1 - 1-0.43-0.32-0.370.760-0.94X
KOR WD112-09-242 - 1
(1 - 0)
- -0.41-0.30-0.420.9300.89T
KOR WD104-09-243 - 2
(0 - 2)
6 - 3-0.68-0.26-0.190.8710.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

Changnyeong (w)So sánh số liệuIncheon Hyundai Steel Red Angels (w)
  • 4Tổng số ghi bàn14
  • 0.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 21Tổng số mất bàn8
  • 2.1Trung bình mất bàn0.8
  • 0.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Changnyeong (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Changnyeong (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%150.0%Xem
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Changnyeong (w)Thời gian ghi bànIncheon Hyundai Steel Red Angels (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Changnyeong (w)Chi tiết về HT/FTIncheon Hyundai Steel Red Angels (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Changnyeong (w)Số bàn thắng trong H1&H2Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Changnyeong (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD117-04-2025KháchBoeun Sangmu (W)3 Ngày
KOR WD124-04-2025KháchSeoul Amazones (W)10 Ngày
KOR WD128-04-2025ChủKSPO FC (W)14 Ngày
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD117-04-2025ChủGyeongju FC (W)3 Ngày
KOR WD124-04-2025ChủSuwon FMC (W)10 Ngày
KOR WD128-04-2025KháchBoeun Sangmu (W)14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng80.0% [4]
  • [0] 0.0%Hòa20.0% [4]
  • [6] 100.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng20.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 33.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    3.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn66.67% [2]
  • [0] 0.00%Hòa33.33% [1]
  • [1] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 66.67%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Changnyeong (w) VS Incheon Hyundai Steel Red Angels (w) ngày 14-04-2025 - Thông tin đội hình