Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[RUS Women's Premier League-2] CSKA Moscow Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 18 | 2 | 2 | 53 | 8 | 56 | 2 | 81.8% |
12 | 9 | 2 | 1 | 29 | 4 | 29 | 2 | 75.0% |
10 | 9 | 0 | 1 | 24 | 4 | 27 | 2 | 90.0% |
6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 3 | 14 | 66.7% |
[RUS Women's Premier League-6] Dynamo Moscow Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 10 | 3 | 9 | 31 | 27 | 33 | 6 | 45.5% |
10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 10 | 19 | 6 | 60.0% |
12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 17 | 14 | 6 | 33.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 13 | 66.7% |
CSKA Moscow Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS WPL | 17-05-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RUS WPL | 03-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RUS WPL | 24-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | -0.32 | -0.29 | -0.51 | T | 0.80 | -0.50 | 0.96 | T | X |
RUS WPL | 21-10-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RUS WC | 23-07-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RUS WPL | 04-06-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.81 | -0.20 | -0.11 | T | 0.83 | -0.67 | 0.93 | T | T |
RUS WPL | 13-03-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | -0.13 | -0.24 | -0.75 | T | 0.85 | -1.25 | 0.85 | T | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%
CSKA Moscow Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS WC | 12-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
RUS WPL | 03-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.90 | -0.16 | -0.09 | H | 0.80 | 2 | 0.90 | T | X |
RUS WPL | 26-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS WPL | 19-09-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 0 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS WC | 14-09-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS WPL | 06-09-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS WC | 29-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.43 | -0.31 | -0.39 | T | 0.80 | 0 | 0.96 | T | X |
RUS WPL | 16-08-25 | 8 - 0 (5 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS WPL | 10-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS WC | 01-08-25 | 0 - 4 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 0%
Dynamo Moscow Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS WPL | 03-10-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS WPL | 27-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
RUS WPL | 19-09-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RUS WPL | 06-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
RUS WPL | 23-08-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
RUS WPL | 15-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS WPL | 09-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RUS WPL | 19-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS WPL | 12-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS WC | 06-07-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CSKA Moscow Women |
CSKA Moscow Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS WPL | 02-11-2025 | Khách | Spartak Moscow (W) | 14 Ngày |
RUS WPL | 08-11-2025 | Khách | Zenit St Petersburg (W) | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS WPL | 02-11-2025 | Chủ | Rubin Kazan (W) | 14 Ngày |
RUS WPL | 08-11-2025 | Chủ | FK Ryazan (W) | 20 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật