Hungary U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Márk KosznovszkyTiền đạo00020006.58
-M. OkekeTiền vệ10010006.88
Thẻ vàng
19Barna BenczenleitnerTiền vệ00010006.46
Thẻ vàng
-Ármin PécsiThủ môn00000000
-Tamás SzűcsTiền vệ00000006.71
-Botond VajdaTiền vệ00000000
16Milan VitálisTiền vệ00010006.79
-Akos DebreceniHậu vệ00000000
-Vilmos csanad denesTiền đạo00000000
13András EördöghTiền vệ00000000
-Milán Gábo KlauszTiền đạo00000006.48
10Dominik KocsisTiền đạo10010006.9
8Péter BaráthHậu vệ00000007.09
Thẻ vàng
2Antal YaakobishviliHậu vệ00000006.76
Thẻ vàng
4Alex SzabóHậu vệ00000007.17
Thẻ vàng
-Gabor VasTiền vệ00000006.28
-Gyorgy KomaromiTiền đạo00000006.07
-András NémethTiền đạo10100006.9
Bàn thắng
9Zsombor GruberTiền đạo00000006.29
Thẻ vàng
18Michael okekeTiền vệ10010006.43
Thẻ vàng
1Krisztián HegyiThủ môn00000008.03
Thẻ vàngThẻ đỏ
Belgium U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Lucas StassinTiền đạo41010006.49
-Mario StroeykensTiền vệ10000006.56
-Arthur VermeerenTiền vệ10000006.83
-Joël SchingtienneHậu vệ00000000
2Killian SardellaHậu vệ00000000
-Kazeem OlaigbeTiền đạo30040006.77
-Konstantinos KaretsasTiền vệ00010007.03
-Tobe LeysenThủ môn00000000
3Fedde·LeysenHậu vệ00000000
12Senne LammensThủ môn00000006.12
2Hugo SiquetHậu vệ00010007.43
-Zeno Van Den BoschTiền vệ10000007.02
-Jorne SpileersHậu vệ00000006.87
17Tuur RommensHậu vệ10010006.93
8Eliot MatazoTiền vệ30000006.21
3Mandela KeitaTiền vệ00010007.22
-Cisse SandraTiền vệ00020006.67
Thẻ vàng
-Jarne SteuckersTiền đạo40000006.3
-Romeo VermantTiền đạo30000006.61
-Samuel Mbangula TshifundaTiền đạo10010006.37

Belgium U21 vs Hungary U21 ngày 15-10-2024 - Thống kê cầu thủ