Malta U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Benjamin HiliTiền vệ00000000
-Matthias Ellul-00000000
-J. CarboneHậu vệ00000006.3
-J. Micallef-10000005.54
13Nikolai MicallefHậu vệ00000005.59
Thẻ vàng
-M. VeseljiHậu vệ10000006.17
Thẻ vàng
1Matthias·DebonoThủ môn00000000
3O.SpiteriHậu vệ00000005.42
Thẻ vàng
-Alejandro garziaHậu vệ00000005.19
9Basil TumaTiền đạo00010006.26
-A. ZammitTiền đạo10010106.39
-Z. LeonardiHậu vệ00000005.94
22Brooklyn BorgTiền vệ00000000
5Matthew EllulHậu vệ00000006.12
-Andrew Borg-00000006.01
-J. Vassallo-00000006.65
-Gianluca SciberrasTiền vệ00000005.76
-K. MohnaniTiền vệ00000005.78
-K. BondinHậu vệ00000005.93
-H. Sacco-00000005.72
-O. SpiteriHậu vệ00000006.53
Thẻ vàng
-Alejandro GarziaHậu vệ00000005.96
Hungary U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-András NémethTiền đạo00010006.85
10Dominik KocsisTiền đạo20230009.22
Bàn thắng
17Matyas KovacsTiền đạo30112009.74
Bàn thắngThẻ đỏ
8Péter BaráthHậu vệ30020006.58
Thẻ vàng
-Z. KeresztesTiền đạo20010006.73
-Nimrod BaranyaiHậu vệ00000000
20Agoston BenyeiTiền vệ00000000
12Gellért DúzsThủ môn00000000
13András EördöghTiền vệ20000006.85
4Alex SzabóHậu vệ00000000
1Krisztián HegyiThủ môn00000006.69
-Botond BaloghHậu vệ00010007.55
-Patrick IyinborHậu vệ10000007.29
Thẻ vàng
5Mark CsingerHậu vệ00000007.24
Thẻ vàng
-Barnabás KovácsTiền vệ11010007.02
21Zalán VancsaTiền đạo00001006.94
23Krisztian LisztesTiền đạo10000006.21
Thẻ vàng
-Balint KatonaTiền vệ10000016.3
16Milan VitálisTiền vệ00010007.09
Thẻ vàng
-Mark Kerezsi ZalanTiền đạo20010006.75
-Gyorgy KomaromiTiền đạo00000006.54

Malta U21 vs Hungary U21 ngày 12-09-2023 - Thống kê cầu thủ