| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | andres saavedra | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.39 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Diomar Díaz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.95 | |
| - | Jiovany Ramos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.29 | |
| 33 | Nelson Hernandez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6.19 | |
| - | Carlos Paraco | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Gonzalo Mottes | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |