Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Raivis Skrebels | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Barthelemy Diedhiou | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.25 | ![]() |
5 | aleksejs kudelkins | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
- | Gļebs Mihaļcovs | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.46 | |
- | Glebs Zaleiko | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.82 | ![]() |
- | Mohamed Kone | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | mareks miksto | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Arturs Zjuzins | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.83 | |
77 | rinalds aizups | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.38 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Janis Beks | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.96 | |
10 | Bogdans Samoilovs | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.08 | |
- | Valerijs lizunovs | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.39 | |
- | davis cucurs | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
- | kenroy campbell | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | arturs krancmanis | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |