Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Marissa Callaghan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.58 | |
2 | Rebecca Mckenna | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8.3 | |
- | Sarah McFadden | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | rachael norney | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Joely Andrews | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Shannon Turner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.05 | |
19 | Emily Wilson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.65 | |
15 | Rebecca Holloway | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.15 | |
- | Rachel Furness | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.13 | |
3 | Demi Vance | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.75 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Lucie Gjini | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.67 | |
3 | Arbenita Curraj | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.26 | |
11 | Megi Doci | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.35 | |
- | Mikaela Metalla | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Viona Rexhepi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.44 | ![]() |
6 | Sara Maliqi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.33 | |
17 | Kristina Maksuti | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.37 |