

| [ISR Women's Cup-] Maccabi Netanya (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [ISR Women's Cup-] Bnot Netanya Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 | 33.3% |
| Maccabi Netanya (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Maccabi Netanya (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Bnot Netanya Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ISR W1 | 02-05-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 12 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ISR W1 | 25-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ISR W1 | 18-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 0 | -0.27 | -0.29 | -0.56 | 0.82 | -0.75 | 1.00 | X | ||
| ISR W1 | 28-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ISR W1 | 21-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ISR W1 | 13-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.63 | -0.25 | -0.24 | 0.80 | 0.75 | -0.98 | X | ||
| ISR W1 | 07-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ISR WC | 15-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ISR W1 | 08-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | -0.33 | -0.28 | -0.52 | 0.88 | -0.5 | 0.94 | X | ||
| ISR W1 | 01-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.08 | -0.14 | -0.90 | 0.96 | -2.25 | 0.86 | X | ||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Maccabi Netanya (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Maccabi Netanya (W) |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||