

| [MEX Liga Premier Serie A-] Chivas Alamos FC | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 13 | 66.7% | 
| [MEX Liga Premier Serie A-] Deportivo Independiente Mexiquense | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | 7 | 33.3% | 
| Chivas Alamos FC | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Chivas Alamos FC | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 15-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 12-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 01-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 18-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 12-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 19-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 14-04-24 | 1 - 10 (1 - 7) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 31-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 17-03-24 | 5 - 2 (4 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 13-03-24 | 0 - 7 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Deportivo Independiente Mexiquense | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 14-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 27-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 29-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 19-01-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 09-12-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 02-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 25-11-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 10-11-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 30-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Chivas Alamos FC | 
| Chivas Alamos FC | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||