

| [ROM Liga III-] Medgidia |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 11 | 3 | 0.0% |
| [ROM Liga III-] FC Agricola Borcea |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | 4 | 16.7% |
| Medgidia |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Medgidia |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ROM D3 | 08-11-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.90 | -0.14 | -0.08 | B | 0.90 | 2.25 | 0.86 | T | X |
| ROM D3 | 20-09-19 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ROM D3 | 04-05-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| ROM D3 | 30-11-18 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| ROM D3 | 16-11-18 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ROM D3 | 13-10-18 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| ROM D3 | 05-10-18 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ROM D3 | 18-09-18 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| ROMC | 17-07-10 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| FC Agricola Borcea |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ROMC | 05-12-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | -0.08 | -0.13 | -0.91 | 0.85 | -2.5 | 0.97 | X | ||
| ROM D3 | 22-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.74 | -0.23 | -0.19 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | X | ||
| ROM D3 | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ROM D3 | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ROMC | 29-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 6 | -0.09 | -0.17 | -0.89 | 0.85 | -2 | 0.85 | H | ||
| ROM D3 | 27-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.47 | -0.29 | -0.39 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
| ROMC | 28-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 11 | -0.20 | -0.25 | -0.67 | 0.86 | -1 | 0.90 | X | ||
| ROMC | 14-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ROMC | 07-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ROMC | 31-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
| Medgidia |
| Medgidia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ROMC | 18-12-2024 | Chủ | AFC Metalul Buzau | 10 Ngày |