Tochigi SC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Wataru HiramatsuHậu vệ00000000
-Hiroshi Iwasaki-00000000
5Riita MoriHậu vệ00000000
10Taiyo IgarashiTiền vệ10100000
Bàn thắng
29Kisho YanoTiền đạo00000000
-Kazuma Yagi-00000000
27Kenta TannoThủ môn00000000
40Shuya TakashimaHậu vệ00000000
22Hidenori TakahashiHậu vệ00000000
38Sora KoboriTiền đạo00000000
18rennosuke kawanaTiền đạo00000000
33Rafael MatheusHậu vệ00000000
78Yota HoriuchiTiền vệ00000000
1Shuhei KawataThủ môn00000000
3Hiroshi OmoriTiền vệ00000000
22Taichi AoshimaTiền vệ00000000
47Haruto YoshinoTiền vệ00000000
8Kenta FukumoriHậu vệ00000000
7Akito TanahashiTiền đạo00000000
9Ryunosuke SugawaraTiền đạo00000000
Tochigi City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
77Junichi TanakaTiền đạo00000000
Thẻ vàng
-M. Hiraoka-00000000
40Kunitomo SuzukiTiền đạo00000000
-Carlos EdaurdoHậu vệ00000000
31Peter Koami AizawaThủ môn00000000
42Matej JonjicHậu vệ00000000
15Yoshiki SatoHậu vệ00000000
-Takumi FujiwaraTiền đạo00000000
1Yoshinobu HaradaThủ môn00000000
-Hide Higashikawa-00000000
8Toshiki MoriTiền vệ00000000
10Yuki OkaniwaTiền vệ10100000
Bàn thắng
5Ryo OkuiHậu vệ00000000
11Genta OmoteharaTiền vệ00000000
-Atsushi YoshidaTiền đạo00000000
-Hiroto SuzukiTiền đạo00000000
33Takaya InuiHậu vệ00000000
14Genya SekinoTiền vệ00000000
-Shun UtsugiTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-R. Tosa-00000000
Thẻ vàng

Tochigi SC vs Tochigi City ngày 30-03-2025 - Thống kê cầu thủ