Machida Zelvia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Ryohei ShirasakiTiền vệ21000005.94
8Keiya SentoTiền vệ00000000
90Sehun OhTiền đạo10000006.44
0Neta LaviTiền vệ00000005.98
44Yoshiaki AraiThủ môn00000000
15Mitchell DukeTiền đạo10000006.33
13Tatsuya MoritaThủ môn00000005.34
3Gen ShojiHậu vệ00010004.66
Thẻ vàng
19Yuta NakayamaHậu vệ00000005.78
6Henry Heroki MochizukiHậu vệ10010005.47
22Takaya NumataTiền đạo00000000
20Takuma NishimuraTiền đạo10000006.64
11Asahi MasuyamaTiền vệ00000000
5Ibrahim DreševićHậu vệ00000005.46
Thẻ vàng
16Hiroyuki MaeTiền vệ10000006.26
18Hokuto ShimodaTiền vệ10100107.66
Bàn thắng
26Kotaro HayashiHậu vệ00010005.85
10Sang-Ho NaTiền đạo20100027.3
Bàn thắng
7Yuki SomaTiền đạo40012028.43
Thẻ đỏ
9Shota FujioTiền đạo40100007.76
Bàn thắng
Kawasaki Frontale
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Marcio Augusto da Silva BarbosaTiền đạo20110007.59
Bàn thắngThẻ vàng
4Jesiel Cardoso MirandaHậu vệ00000006.01
1Sung-Ryong JungThủ môn00000000

Kawasaki Frontale vs Machida Zelvia ngày 31-08-2025 - Thống kê cầu thủ