Synot Slovacko
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ondřej KukučkaHậu vệ10000005.4
-Vlasiy SinyavskiyTiền đạo00000005.2
-Robert MiskovicTiền vệ20100006.69
Bàn thắng
-J. HamzaHậu vệ10000000
30Tomáš FryštákThủ môn00000000
- Jiří BorekThủ môn00000000
4Andrej StojchevskiHậu vệ00000005.97
Thẻ vàng
18Seung-bin KimTiền đạo10000005.27
Thẻ vàng
7Martin KoscelníkHậu vệ00000005.78
-Ondřej KukučkaHậu vệ10000000
10Michal TrávníkTiền vệ00000006.46
11Stepan BeranTiền vệ10000005.9
15Patrik BlahutTiền vệ00000006.16
-Martin KudelaTiền vệ00000000
-Matyas KozakTiền đạo20000006.78
-Jiří KlímaTiền đạo00000006.39
28Vlastimil DanicekTiền vệ00000005.48
27Marko KvasinaTiền đạo10000006.65
25Jiří HamzaHậu vệ10000005.94
31Jiri BorekThủ môn00000006.48
20Marek HavlíkTiền vệ10110006.32
Bàn thắng
Baumit Jablonec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
25Sebastian·NebylaTiền vệ00011007.07
7Vakhtang TChanturishviliTiền vệ10020006.56
10Jan SuchanTiền vệ20000005.93
-Jan FortelnýTiền vệ00000000
-Petr ŠevčíkTiền vệ00000006.2
14Daniel SoucekHậu vệ00010006.34
-Matous KrulichTiền đạo00000000
-A. Kotlín-00000000
-Bienvenue KanakimanaTiền đạo00000000
-Michal BeranTiền vệ10020006.36
77Alexis AléguéTiền đạo00020006.06
24David PuskacTiền đạo10000006.58
19Jan ChramostaTiền đạo30001007.41
99Klemen MihelakThủ môn00000000
-Success MakanjuolaTiền đạo00000000
44Lamin JawoTiền đạo20120007.37
Bàn thắng
-Dominik HollyTiền vệ20100007.06
Bàn thắng
1Jan HanusThủ môn00000006.99
-Jakub MartinecHậu vệ21101007.47
Bàn thắngThẻ đỏ
4Nemanja TekijaškiHậu vệ10100007.27
Bàn thắng
18Martin CedidlaHậu vệ00000006.88
5David StepanekHậu vệ00000006.42

Baumit Jablonec vs Synot Slovacko ngày 09-02-2025 - Thống kê cầu thủ