Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.90 1.25 0.90 0.90 1.25 0.90 | 0.80 2.5 1.00 0.80 2.5 1.00 | 1.33 4.33 7.5 1.33 4.33 7.5 |
Live - | 0.90 1.25 0.90 0.90 1.25 0.90 | 0.80 2.5 1.00 0.80 2.5 1.00 | 1.33 4.33 7.5 1.33 4.33 7.5 |
19 1:0 | 0.95 0.5 0.85 1.00 0.5 0.80 | 0.82 2.25 0.97 0.85 3.25 0.95 | 1.9 3.5 3.75 1.28 5.5 8.5 |
22 2:0 | 0.82 0.25 0.97 0.85 0.25 0.95 | 0.95 3.25 0.85 0.97 4.25 0.82 | 1.33 5 8 1.07 9 17 |
27 3:0 | 0.90 0.25 0.90 0.85 0.25 0.95 | 0.75 4 -0.95 0.80 5 1.00 | 1.08 9 15 1.02 19 29 |
29 4:0 | 0.82 0.25 0.97 0.80 0.25 1.00 | 0.85 5 0.95 0.87 6 0.92 | 1.01 21 29 1 41 51 |
31 4:1 | 0.80 0.25 1.00 0.82 0.25 0.97 | 0.90 6 0.90 0.82 7 0.97 | 1 41 51 1.01 21 29 |
37 5:1 | 0.82 0.25 0.97 0.85 0.25 0.95 | 0.75 7.75 -0.95 -0.93 8 0.72 | 1 51 51 1 41 51 |
42 6:1 | 0.85 0.25 0.95 0.82 0.25 0.97 | 0.85 7.75 0.95 0.85 8.75 0.95 | - - - - - - |
HT 6:1 | 0.87 0.25 0.92 0.80 0.25 1.00 | 0.90 8.75 0.90 0.87 8.75 0.92 | - - - - - - |
62 7:1 | 0.75 0.25 -0.95 1.00 0.25 0.80 | 0.72 9 -0.93 0.75 9 -0.95 | - - - - - - |
67 7:2 | -0.91 0.25 0.70 -0.87 0.25 0.67 | -0.91 9 0.70 0.67 9.75 -0.87 | - - - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Trực tiếp
Chat
Connahs Quay Nomads FCCầu thủ chủ chốtFlint Town
Connahs Quay Nomads FCSự kiện chínhFlint Town
phạt đền
Phút




















