

| [ICE Division 4-] Alafoss |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 21 | 21 | 9 | 50.0% |
| [ICE Division 4-] Samherjar |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 20 | 6 | 33.3% |
| Alafoss |
| Chủ - Khách |
|---|
| AlafossThorlakur |
| AlftanesAlafoss |
| AlafossKF Gardabaer |
| UlfarnirAlafoss |
| AlafossKF Hafnir |
| AlafossLettir Reykjavik |
| AlafossReynir Hellissandur |
| AlafossKB Breidholt |
| AlafossRB Keflavik |
| StokkseyriAlafoss |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 09-06-24 | 9 - 1 (3 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 05-06-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE CUP | 04-04-24 | 0 - 6 (0 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 10-08-23 | 7 - 0 (4 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 25-07-23 | 2 - 4 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 19-07-23 | 7 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 15-07-23 | 8 - 1 (3 - 1) | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 10-07-23 | 9 - 2 (3 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 05-07-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
| LCE D4 | 27-06-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Samherjar |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE CUP | 05-04-24 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 12-08-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 29-07-23 | 1 - 5 (0 - 4) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 08-07-23 | 4 - 2 (1 - 2) | 0 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 18-06-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 03-06-23 | 3 - 4 (2 - 4) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE LCC | 22-04-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE CUP | 01-04-23 | 4 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE CUP | 22-04-22 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE CUP | 09-04-22 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Alafoss |
| Alafoss |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||