

| [SCO Highland League-9] Huntly |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | 15 | 3 | 16 | 66 | 60 | 48 | 9 | 44.1% |
| 17 | 7 | 1 | 9 | 34 | 31 | 22 | 10 | 41.2% |
| 17 | 8 | 2 | 7 | 32 | 29 | 26 | 8 | 47.1% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 15 | 9 | 50.0% |
| [SCO Highland League-8] Formartine United |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | 16 | 7 | 11 | 59 | 46 | 55 | 8 | 47.1% |
| 17 | 10 | 2 | 5 | 27 | 20 | 32 | 6 | 58.8% |
| 17 | 6 | 5 | 6 | 32 | 26 | 23 | 10 | 35.3% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 10 | 50.0% |
| Huntly |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 21-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 09-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 04-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 14-01-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 24-08-22 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 13-04-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 11-09-21 | 5 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 15-02-20 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 09-10-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO HL | 13-04-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Huntly |
| Chủ - Khách |
|---|
| HuntlyTurriff United |
| RothesHuntly |
| HuntlyBrechin City |
| Buckie Thistle FCHuntly |
| Wick AcademyHuntly |
| Inverurie Loco WorksHuntly |
| Brechin CityHuntly |
| HuntlyNairn County |
| KeithHuntly |
| HuntlyLossiemouth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 25-01-25 | 3 - 5 (3 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 18-01-25 | 1 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 28-12-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 21-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 30-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 02-11-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 26-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 19-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 12-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Formartine United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 08-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 9 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 01-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 18-01-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 21-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 14-12-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 16-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 02-11-24 | 3 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 26-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Huntly |
| Huntly |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 08-03-2025 | Khách | Lossiemouth | 14 Ngày |
| SCO HL | 15-03-2025 | Chủ | Keith | 21 Ngày |
| SCO HL | 22-03-2025 | Khách | Nairn County | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 01-03-2025 | Khách | Forres Mechanics | 7 Ngày |
| SCO HL | 08-03-2025 | Chủ | Wick Academy | 14 Ngày |
| SCO HL | 15-03-2025 | Khách | Deveronvale | 21 Ngày |

